Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6F01, 漁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6F01

[U+6F00]
CJK Unified Ideographs
[U+6F02]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Sự kẹt máy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngư

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋɨ˧˧ŋɨ˧˥ŋɨ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋɨ˧˥ŋɨ˧˥˧