Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6F08, 漈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6F08

[U+6F07]
CJK Unified Ideographs
[U+6F09]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Bờ biển, bờ sông, bờ hồ.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tế

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
te˧˥tḛ˩˧te˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
te˩˩tḛ˩˧