Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6FC2, 濂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6FC2

[U+6FC1]
CJK Unified Ideographs
[U+6FC3]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 13” ghi đè từ khóa trước, “巾30”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Thác nước.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhèm, liêm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɛ̤m˨˩ liəm˧˧ɲɛm˧˧ liəm˧˥ɲɛm˨˩ liəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɛm˧˧ liəm˧˥ɲɛm˧˧ liəm˧˥˧