Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7023, 瀣
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7023

[U+7022]
CJK Unified Ideographs
[U+7024]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 16 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 16” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Hơi, khí.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dới, giới

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəːj˧˥ zəːj˧˥jə̰ːj˩˧ jə̰ːj˩˧jəːj˧˥ jəːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəːj˩˩ ɟəːj˩˩ɟə̰ːj˩˧ ɟə̰ːj˩˧