Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+70F4, 烴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-70F4

[U+70F3]
CJK Unified Ideographs
[U+70F5]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Hydrocacbon.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kính, thinh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kïŋ˧˥ tʰïŋ˧˧kḭ̈n˩˧ tʰïn˧˥kɨn˧˥ tʰɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïŋ˩˩ tʰïŋ˧˥kḭ̈ŋ˩˧ tʰïŋ˧˥˧