爾
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 爾 | |||
Chữ Hán phồn thể
[sửa]
| ||||||||
Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
- Bính âm: ěr (er3)
- Wade–Giles: erh3
Đại từ
爾
Dịch
Tham khảo
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 爾 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɲaʔaj˧˥ ɲiʔi˧˥ neʔe˧˥ | ɲaːj˧˩˨ ɲi˧˩˨ ne˧˩˨ | ɲaːj˨˩˦ ɲi˨˩˦ ne˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɲa̰ːj˩˧ ɲḭ˩˧ nḛ˩˧ | ɲaːj˧˩ ɲi˧˩ ne˧˩ | ɲa̰ːj˨˨ ɲḭ˨˨ nḛ˨˨ | |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán phồn thể
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Chữ Hán 14 nét
- Chữ Hán bộ 爻 + 10 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Đại từ tiếng Quan Thoại