Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+746A, 瑪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-746A

[U+7469]
CJK Unified Ideographs
[U+746B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “玉 10” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Khoáng chất) Cacnelian.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, mẽ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maʔa˧˥ mɛʔɛ˧˥maː˧˩˨˧˩˨maː˨˩˦˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ma̰ː˩˧ mɛ̰˩˧maː˧˩˧˩ma̰ː˨˨ mɛ̰˨˨