石膏
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄕˊ ㄍㄠ
- (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): шыго (šɨgo, I-II)
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông (Việt bính): sek6 gou1
- Khách Gia (Sixian, PFS): sa̍k-kâu
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄕˊ ㄍㄠ
- Bính âm thông dụng: shíhgao
- Wade–Giles: shih2-kao1
- Yale: shŕ-gāu
- Quốc ngữ La Mã tự: shyrgau
- Palladius: шигао (šigao)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʂʐ̩³⁵ kɑʊ̯⁵⁵/
- (Đông Can)
- Chữ Kirin và Wiktionary: шыго (šɨgo, I-II)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʂʐ̩²⁴ kɔ⁵¹/
- (Lưu ý: Cách phát âm trong tiếng Đông Can hiện đang được thử nghiệm và có thể không chính xác.)
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: sek6 gou1
- Yale: sehk gōu
- Bính âm tiếng Quảng Đông: sek9 gou1
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: ség6 gou1
- IPA Hán học (ghi chú): /sɛːk̚² kou̯⁵⁵/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: sa̍k-kâu
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: sag gau´
- Bính âm tiếng Khách Gia: sag6 gau1
- IPA Hán học : /sak̚⁵ kau̯²⁴/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
Danh từ
[sửa]石膏
Tiếng Nhật
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 石
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 膏
- Danh từ
- Mục từ tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji