硅
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
硅 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: huò (huo4)
- Phiên âm Hán-Việt: khuê
- Chữ Hangul: 규
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]硅
- (Hoá học) Chất silic.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
硅 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwe˧˧ | kʰwe˧˥ | kʰwe˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwe˧˥ | xwe˧˥˧ |