Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7898, 碘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7898

[U+7897]
CJK Unified Ideographs
[U+7899]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “石 08” ghi đè từ khóa trước, “干51”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Iot.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

điển

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiə̰n˧˩˧ɗiəŋ˧˩˨ɗiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiən˧˩ɗiə̰ʔn˧˩