Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+78F4, 磴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-78F4

[U+78F3]
CJK Unified Ideographs
[U+78F5]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Vách đá (nhô ra biển).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đặng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ʔŋ˨˩ɗa̰ŋ˨˨ɗaŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaŋ˨˨ɗa̰ŋ˨˨