空
Tra từ bắt đầu bởi | |||
空 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
空 (bộ thủ Khang Hi 116, 穴+3, 8 nét, Thương Hiệt 十金一 (JCM), tứ giác hiệu mã 30101, hình thái ⿱穴工)
Ký tự dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Khang Hi từ điển: tr. 863, ký tự 1
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 25415
- Dae Jaweon: tr. 1289, ký tự 8
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 4, tr. 2719, ký tự 8
- Dữ liệu Unihan: U+7A7A
Tiếng Trung Quốc[sửa]
phồn. | 空 | |
---|---|---|
giản. # | 空 | |
dị thể | 𠀝 𫞹 𢦉 |
Nguồn gốc ký tự[sửa]
Sự tiến hóa của chữ 空 |
---|
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) |
Tiểu triện |
Cách phát âm[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).
Tính từ[sửa]
空
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header