Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7A7A, 空
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7A7A

[U+7A79]
CJK Unified Ideographs
[U+7A7B]
Bút thuận
8 strokes

(bộ thủ Khang Hi 116, +3, 8 nét, Thương Hiệt 十金一 (JCM), tứ giác hiệu mã 30101, hình thái)

Ký tự dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Khang Hi từ điển: tr. 863, ký tự 1
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 25415
  • Dae Jaweon: tr. 1289, ký tự 8
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 4, tr. 2719, ký tự 8
  • Dữ liệu Unihan: U+7A7A

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
phồn.
giản. #
dị thể 𠀝
𫞹
𢦉

Nguồn gốc ký tự

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán)
Tiểu triện

Cách phát âm

[sửa]

Ghi chú:
  • kĕ̤ng - vernacular;
  • kŭng - literary.
Ghi chú:
  • kang1 - vernacular;
  • kong1 - literary.

Tính từ

[sửa]

  1. Trống; rỗng; không.