Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6760, 杠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6760

[U+675F]
CJK Unified Ideographs
[U+6761]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

gông, giang, giăng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣəwŋ˧˧ zaːŋ˧˧ zaŋ˧˧ɣəwŋ˧˥ jaːŋ˧˥ jaŋ˧˥ɣəwŋ˧˧ jaːŋ˧˧ jaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəwŋ˧˥ ɟaːŋ˧˥ ɟaŋ˧˥ɣəwŋ˧˥˧ ɟaːŋ˧˥˧ ɟaŋ˧˥˧