Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7A79, 穹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7A79

[U+7A78]
CJK Unified Ideographs
[U+7A7A]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (thông tục) đường sắt (nền) cao.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cùng, khum, khung

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kṳŋ˨˩ xum˧˧ xuŋ˧˧kuŋ˧˧ kʰum˧˥ kʰuŋ˧˥kuŋ˨˩ kʰum˧˧ kʰuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuŋ˧˧ xum˧˥ xuŋ˧˥kuŋ˧˧ xum˧˥˧ xuŋ˧˥˧