Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8679, 虹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8679

[U+8678]
CJK Unified Ideographs
[U+867A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 03” ghi đè từ khóa trước, “己47”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cầu vồng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vồng, hống, hồng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
və̤wŋ˨˩ həwŋ˧˥ hə̤wŋ˨˩jəwŋ˧˧ hə̰wŋ˩˧ həwŋ˧˧jəwŋ˨˩ həwŋ˧˥ həwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vəwŋ˧˧ həwŋ˩˩ həwŋ˧˧vəwŋ˧˧ hə̰wŋ˩˧ həwŋ˧˧