窑
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
窑 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 11
- Bộ thủ: 穴 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+7A91 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
窑
- Lò (nung vôi, gạch... ).
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
窑 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ziəw˧˧ zaːw˧˧ | jiəw˧˥ jaːw˧˥ | jiəw˧˧ jaːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟiəw˧˥ ɟaːw˧˥ | ɟiəw˧˥˧ ɟaːw˧˥˧ |