笑
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
笑 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 竹 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+7B11 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 소
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
笑
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
笑 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəw˧˥ tɛw˧˥ | tiə̰w˩˧ tɛ̰w˩˧ | tiəw˧˥ tɛw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəw˩˩ tɛw˩˩ | tiə̰w˩˧ tɛ̰w˩˧ |