Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7BA7, 箧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7BA7

[U+7BA6]
CJK Unified Ideographs
[U+7BA8]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cái va li.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khiếp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xiəp˧˥kʰiə̰p˩˧kʰiəp˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xiəp˩˩xiə̰p˩˧