締
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 締 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 체
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
締
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 締 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ze˧˥ ɗe̤˨˩ ɗḛ˧˩˧ ɗe˧˥ | ʐḛ˩˧ ɗe˧˧ ɗe˧˩˨ ɗḛ˩˧ | ɹe˧˥ ɗe˨˩ ɗe˨˩˦ ɗe˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɹe˩˩ ɗe˧˧ ɗe˧˩ ɗe˩˩ | ɹḛ˩˧ ɗe˧˧ ɗḛʔ˧˩ ɗḛ˩˧ | ||