Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+80F3, 胳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-80F3

[U+80F2]
CJK Unified Ideographs
[U+80F4]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Nách.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lạc, lặc, cặc, các, cách

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.