Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8132, 脲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8132

[U+8131]
CJK Unified Ideographs
[U+8133]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hoá học hữu cơ) Urê.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

niệu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
niə̰ʔw˨˩niə̰w˨˨niəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
niəw˨˨niə̰w˨˨