Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8230, 舰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8230

[U+822F]
CJK Unified Ideographs
[U+8231]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tàu chiến.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hạm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ha̰ːʔm˨˩ha̰ːm˨˨haːm˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
haːm˨˨ha̰ːm˨˨