Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8237, 舷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8237

[U+8236]
CJK Unified Ideographs
[U+8238]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “舟 05” ghi đè từ khóa trước, “廴65”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hàng hải) mép (thuyền, tàu).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

huyền

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwiə̤n˨˩hwiəŋ˧˧hwiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwiən˧˧