Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+86AF, 蚯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-86AF

[U+86AE]
CJK Unified Ideographs
[U+86B0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 05” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Giun đất.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khâu, khưu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəw˧˧ xiw˧˧kʰəw˧˥ kʰɨw˧˥kʰəw˧˧ kʰɨw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəw˧˥ xɨw˧˥xəw˧˥˧ xɨw˧˥˧