Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+86B0, 蚰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-86B0

[U+86AF]
CJK Unified Ideographs
[U+86B1]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 05” ghi đè từ khóa trước, “欠38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Động vật nhiều chân.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chục, do, du, dựu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵʔk˨˩˧˧ zu˧˧ zḭʔw˨˩ʨṵk˨˨˧˥ ju˧˥ jɨ̰w˨˨ʨuk˨˩˨˧˧ ju˧˧ jɨw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuk˨˨ ɟɔ˧˥ ɟu˧˥ ɟɨw˨˨ʨṵk˨˨ ɟɔ˧˥ ɟu˧˥ ɟɨ̰w˨˨ʨṵk˨˨ ɟɔ˧˥˧ ɟu˧˥˧ ɟɨ̰w˨˨