蜥
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蜥 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 14
- Bộ thủ: 虫 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8725 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: xī (xi1)
- Phiên âm Hán-Việt: tích
- Chữ Hangul: 석
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
蜥
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
蜥 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tïk˧˥ | tḭ̈t˩˧ | tɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïk˩˩ | tḭ̈k˩˧ |