蜴
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蜴 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 14
- Bộ thủ: 虫 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8734 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: yì (yi4)
- Phiên âm Hán-Việt: dịch
- Chữ Hangul: 척
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
蜴
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
蜴 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zḭ̈ʔk˨˩ | jḭ̈t˨˨ | jɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟïk˨˨ | ɟḭ̈k˨˨ |