Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+877E, 蝾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-877E

[U+877D]
CJK Unified Ideographs
[U+877F]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Con thằn lằn.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vinh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vïŋ˧˧jïn˧˥jɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vïŋ˧˥vïŋ˧˥˧