Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+87A2, 螢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-87A2

[U+87A1]
CJK Unified Ideographs
[U+87A3]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Con đom đóm.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

huỳnh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwi̤ŋ˨˩hwin˧˧hwɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwiŋ˧˧