Bước tới nội dung

huỳnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hwi̤ŋ˨˩hwin˧˧hwɨn˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hwiŋ˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

huỳnh

  1. Đom đóm.
    Bên tường thấp thoáng bóng huỳnh (Cung oán ngâm khúc)

Tham khảo

[sửa]