Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+87AE, 螮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-87AE

[U+87AD]
CJK Unified Ideographs
[U+87AF]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 11” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cầu vồng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giải, đế

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːj˧˩˧ ɗe˧˥jaːj˧˩˨ ɗḛ˩˧jaːj˨˩˦ ɗe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːj˧˩ ɗe˩˩ɟa̰ːʔj˧˩ ɗḛ˩˧