蠑
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 蠑 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: róng (rong2)
- Phiên âm Hán-Việt: vinh
- Chữ Hangul: 영
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
蠑
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 蠑 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| vïŋ˧˧ vajŋ˧˧ | jïn˧˥ jan˧˥ | jɨn˧˧ jan˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| vïŋ˧˥ vajŋ˧˥ | vïŋ˧˥˧ vajŋ˧˥˧ | ||