褒
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 褒 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 포
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
褒
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 褒 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓaʔaw˧˥ ɓaːw˧˧ ɓə̤w˨˩ | ɓaːw˧˩˨ ɓaːw˧˥ ɓəw˧˧ | ɓaːw˨˩˦ ɓaːw˧˧ ɓəw˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓa̰ːw˩˧ ɓaːw˧˥ ɓəw˧˧ | ɓaːw˧˩ ɓaːw˧˥ ɓəw˧˧ | ɓa̰ːw˨˨ ɓaːw˧˥˧ ɓəw˧˧ | |