褒
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
褒 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 15
- Bộ thủ: 衣 + 9 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8912 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 포
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
褒
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
褒 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaʔaw˧˥ ɓaːw˧˧ ɓə̤w˨˩ | ɓaːw˧˩˨ ɓaːw˧˥ ɓəw˧˧ | ɓaːw˨˩˦ ɓaːw˧˧ ɓəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓa̰ːw˩˧ ɓaːw˧˥ ɓəw˧˧ | ɓaːw˧˩ ɓaːw˧˥ ɓəw˧˧ | ɓa̰ːw˨˨ ɓaːw˧˥˧ ɓəw˧˧ |