褸
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
褸 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 17
- Bộ thủ: 衣 + 11 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8938 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: lǚ (lü3)
- Phiên âm Hán-Việt: lũ
- Chữ Hangul: 루>누
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
褸
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
褸 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
luʔu˧˥ | lu˧˩˨ | lu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lṵ˩˧ | lu˧˩ | lṵ˨˨ |