Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8ABC, 誼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8ABC

[U+8ABB]
CJK Unified Ideographs
[U+8ABD]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tình bạn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nghị, nghì

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋḭʔ˨˩ ŋi̤˨˩ŋḭ˨˨ ŋi˧˧ŋi˨˩˨ ŋi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋi˨˨ ŋi˧˧ŋḭ˨˨ ŋi˧˧