贍
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
贍 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 20
- Bộ thủ: 貝 + 13 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8D0D (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 섬
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
贍
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
贍 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiə̰ʔm˨˩ hiə̰ʔm˨˩ | tʰiə̰m˨˨ hiə̰m˨˨ | tʰiəm˨˩˨ hiəm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiəm˨˨ hiəm˨˨ | tʰiə̰m˨˨ hiə̰m˨˨ |