赡
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
赡 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 17
- Bộ thủ: 贝 + 13 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8D61 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
赡
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
赡 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiə̰ʔm˨˩ | tʰiə̰m˨˨ | tʰiəm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiəm˨˨ | tʰiə̰m˨˨ |