Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8FDE, 连
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8FDE

[U+8FDD]
CJK Unified Ideographs
[U+8FDF]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辵 04” ghi đè từ khóa trước, “弓76”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chỗ nối, điểm nối, đường nối.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

liên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liən˧˧liəŋ˧˥liəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liən˧˥liən˧˥˧