迟
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
迟 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 8
- Bộ thủ: 辵 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8FDF (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
迟
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
迟 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨə̤j˨˩ ʨi̤˨˩ xïk˧˥ ʨa̤j˨˩ | ʨəj˧˧ tʂi˧˧ kʰḭ̈t˩˧ ʨaj˧˧ | ʨəj˨˩ tʂi˨˩ kʰɨt˧˥ ʨaj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨəj˧˧ tʂi˧˧ xïk˩˩ ʨaj˧˧ | ʨəj˧˧ tʂi˧˧ xḭ̈k˩˧ ʨaj˧˧ |