Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9075, 遵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9075

[U+9074]
CJK Unified Ideographs
[U+9076]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. danh dự, niềm vinh hạnh.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tuân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twən˧˧twəŋ˧˥twəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twən˧˥twən˧˥˧