Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+91D5, 釕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-91D5

[U+91D4]
CJK Unified Ideographs
[U+91D6]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 02” ghi đè từ khóa trước, “牛39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Rutheni.
  2. Xiềng xích, xích chân.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

rẻo, liễu, niểu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛ̰w˧˩˧ liəʔəw˧˥ niə̰w˧˩˧ʐɛw˧˩˨ liəw˧˩˨ niəw˧˩˨ɹɛw˨˩˦ liəw˨˩˦ niəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɛw˧˩ liə̰w˩˧ niəw˧˩ɹɛw˧˩ liəw˧˩ niəw˧˩ɹɛ̰ʔw˧˩ liə̰w˨˨ niə̰ʔw˧˩