Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+944A, 鑊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-944A

[U+9449]
CJK Unified Ideographs
[U+944B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 14” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cái xanh, chảo (chảo lớn có hình như chiếc bát, để nấu nướng, nhất là thức ăn Trung Quốc).
  2. Vạc (để nấu).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vạc, hoạch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̰ːʔk˨˩ hwa̰ʔjk˨˩ja̰ːk˨˨ hwa̰t˨˨jaːk˨˩˨ hwat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaːk˨˨ hwak˨˨va̰ːk˨˨ hwa̰k˨˨