钜
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
钜 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: jù (ju4)
- Phiên âm Hán-Việt: cự
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]钜
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
钜 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɨ̰ʔ˨˩ | kɨ̰˨˨ | kɨ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨ˨˨ | kɨ̰˨˨ |