铕
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 铕 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
铕
- (Hoá học) Europi.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 铕 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ziʔiw˧˥ hiʔiw˧˥ | jɨw˧˩˨ hɨw˧˩˨ | jɨw˨˩˦ hɨw˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟɨ̰w˩˧ hɨ̰w˩˧ | ɟɨw˧˩ hɨw˧˩ | ɟɨ̰w˨˨ hɨ̰w˨˨ | |