Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9541, 镁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9541

[U+9540]
CJK Unified Ideographs
[U+9542]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “钅 09” ghi đè từ khóa trước, “瓦38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Magie.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miʔi˧˥mi˧˩˨mi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mḭ˩˧mi˧˩mḭ˨˨