Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+954A, 镊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-954A

[U+9549]
CJK Unified Ideographs
[U+954B]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cái cặp, cái nhíp.
  2. Để nhíp bằng kẹp.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhiếp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiəp˧˥ɲiə̰p˩˧ɲiəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiəp˩˩ɲiə̰p˩˧