雀
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
雀 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 11
- Bộ thủ: 隹 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+96C0 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: què (que4)
- Phiên âm Hán-Việt: tước
- Chữ Hangul: 작
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
雀
- (Động vật học) Chim sẻ.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
雀 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨək˧˥ | tɨə̰k˩˧ | tɨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨək˩˩ | tɨə̰k˩˧ |