颖
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
颖 |
Chữ Hán[sửa]
|
- Bộ thủ: 页 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
颖
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tính từ[sửa]
颖
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- nhọn
- thông minh