Bước tới nội dung

gifted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɡɪf.təd/

Động từ

gifted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của gift

Chia động từ

Tính từ

gifted /ˈɡɪf.təd/

  1. Có tài, thiên tài, có năng khiếu.
    a gifted musician — một nhạc sĩ có tài

Tham khảo