Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+98C6, 飆
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-98C6

[U+98C5]
CJK Unified Ideographs
[U+98C7]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cơn gió cuốn, gió lốn.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiêu, biều

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəw˧˧ ɓiə̤w˨˩tiəw˧˥ ɓiəw˧˧tiəw˧˧ ɓiəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˧˥ ɓiəw˧˧tiəw˧˥˧ ɓiəw˧˧